Hàm lượng cặn bột canxi ảnh hưởng rất lớn đến các sản phẩm PVC (polyvinyl clorua). Nó ảnh hưởng đến tính chất cơ học và chất lượng tổng thể của chúng. Canxi cacbonat là chất độn PVC phổ biến. Nó là chìa khóa cho các đặc tính của chúng.
Tác động đến hình thức của sản phẩm PVC
Lượng bột canxi dư thừa có thể làm giảm độ bóng của sản phẩm PVC, màu sắc tối và không đều. Các hạt lớn hoặc vảy bột canxi không đều trong cặn tạo thành các vết lồi lõm trên bề mặt sản phẩm PVC. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng hình thức của chúng.
Tác động đến tính chất vật lý của sản phẩm PVC
1. Độ cứng và khả năng chịu nhiệt:
Bột canxi có thể cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm PVC. Nhưng, quá nhiều cặn lưới có thể làm cho chúng cứng và giòn. Nó cũng sẽ làm giảm độ dẻo dai và khả năng chống va đập của chúng. Các hạt bột canxi lớn trong cặn lưới tạo thành các điểm ứng suất trong PVC. Điều này làm cho sản phẩm dễ bị nứt hoặc vỡ dưới tác động bên ngoài.
2. Mật độ:
Cặn bột canxi có thể gây ra mật độ không đồng đều trong các sản phẩm PVC. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng. Mật độ không đồng đều có thể khiến sản phẩm bị biến dạng hoặc vỡ khi chịu lực.
Tác động đến quá trình xử lý PVC
1. Tính lưu động:
Cặn bột canxi có thể ảnh hưởng đến dòng chảy của PVC nóng chảy. Nó có thể khiến việc kiểm soát nhiệt độ xử lý trở nên khó khăn hơn. Cặn dư thừa có thể làm tăng độ nhớt của PVC nóng chảy và làm giảm tính lưu động của nó. Điều này có thể làm giảm hiệu quả xử lý và chất lượng sản phẩm.
2. Độ ổn định của quá trình xử lý:
Các hạt bột canxi lớn trong cặn có thể không liên kết chặt chẽ với nhựa PVC. Chúng có thể rơi ra hoặc tạo thành lỗ rỗng trong quá trình xử lý. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn và độ ổn định của sản phẩm.
Tác động đến giá thành sản phẩm PVC
Bột canxi giá rẻ. Nhưng, lượng cặn màn hình quá nhiều có thể làm tăng tỷ lệ phế phẩm của sản phẩm PVC, làm tăng chi phí sản xuất. Vì vậy, chúng ta phải kiểm soát lượng bột canxi và cặn màn hình trong sản xuất. Điều này sẽ cắt giảm chi phí và cải thiện chất lượng.
Hàm lượng bột canxi tối ưu
Việc xác định hàm lượng bột canxi tối ưu là rất quan trọng để đạt được các đặc tính hiệu suất mong muốn:
Tỷ lệ điển hình: Đối với ống PVC, thêm canxi cacbonat ở mức 10 đến 100 phr, tùy thuộc vào ứng dụng. Ví dụ, ống cấp nước có thể chứa 10-20 phr, trong khi ống thoát nước có thể chứa tới 100 phr.
Đánh đổi hiệu suất: Hàm lượng canxi cacbonat cao hơn có thể cải thiện độ cứng và chi phí. Nhưng nếu không được quản lý, nó có thể làm giảm khả năng chống va đập và độ bền. Các nhà sản xuất phải cân bằng nhu cầu sản phẩm cụ thể với chất lượng.
Có thể xem xét kiểm soát lượng cặn màn hình dư thừa từ thiết bị nghiền
Khi lựa chọn thiết bị, hãy cân nhắc đến mong muốn kích thước hạt, công suất và ứng dụng. Điều này sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu trong hoạt động nghiền canxi cacbonat của bạn.
Máy nghiền bi:
Mô tả: Một máy nghiền thông thường. Nó hoạt động bằng cách xoay một xi lanh chứa đầy vật liệu nghiền, như bi thép hoặc bi gốm. Phương pháp này cho phép nghiền ướt và nghiền khô.
Ưu điểm: Có thể sản xuất bột canxi cacbonat mịn với kích thước 20-200 lưới. Có thông lượng cao. Phù hợp cho sản xuất quy mô lớn do hiệu quả và công suất của nó.
Raymond Mill:
Máy nghiền này có thiết kế thẳng đứng. Máy dùng để nghiền canxi cacbonat thành bột mịn.
Ưu điểm: Tạo ra bột có độ mịn từ 80 đến 600 lưới. Lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp khác nhau. Thiết kế nhỏ gọn cũng tiết kiệm không gian trong các nhà máy chế biến.
Máy nghiền siêu mịn HGM:
Mô tả: Một máy nghiền tiên tiến sử dụng lò xo áp suất cao để tăng cường nghiền. Dùng để tạo ra bột canxi cacbonat siêu mịn.
Ưu điểm: Có thể tạo ra bột có độ mịn từ 800 đến 2500 lưới. Đặc biệt tốt cho các mục đích sử dụng cần các hạt rất mịn.
Máy nghiền này có nhiều con lăn nghiền. Chúng tạo áp lực lên vật liệu. Điều này cho phép nghiền hiệu quả trong thiết kế thẳng đứng, nhỏ gọn.
Ưu điểm: Nghiền hiệu quả. Lý tưởng cho các hoạt động lớn. Cho kích thước hạt đồng đều và chất lượng sản phẩm ổn định.
Tóm lại, cặn trong bột canxi ảnh hưởng đến các sản phẩm PVC. Nó gây hại cho cả quá trình xử lý và hiệu suất của chúng. Nó có lợi ích: tăng độ cứng, giảm chi phí và ổn định hơn. Nhưng tránh sử dụng quá nhiều. Nó có thể gây hại cho tính toàn vẹn cơ học và hiệu quả xử lý.