Barit là bari phổ biến nhất khoáng sản. Đó là bari sunfat. Nó thường được tìm thấy trong các mạch thủy nhiệt nhiệt độ thấp, như mạch thạch anh-barit và mạch fluorit-barit. Nó thường liên quan đến galena, sphalerit, chalcopyrit và chu sa. Hầu hết các mỏ barit ở nước tôi đều nằm ở Hồ Nam, Quảng Tây, Thanh Hải và Giang Tây. Chúng chủ yếu là các mạch khoáng vật đơn nhiệt thủy lớn. Ngoài ra, barit có thể hình thành trong đá trầm tích, biểu hiện dưới dạng giống như nốt sần. Nó thường được tìm thấy trong các mỏ mangan trầm tích. Nó cũng có trong các đá trầm tích bùn và cát ở vùng biển nông. Trong các mỏ bị phong hóa, nó thường được bao phủ bởi đất sét còn sót lại. Nó xuất hiện dưới dạng nốt sần hoặc khối.
Một trong những ứng dụng của ngành công nghiệp barit: làm nguyên liệu để sản xuất các hợp chất bari khác nhau
Barit là một nguyên liệu thô có giá trị. Nó được sử dụng để sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm bari oxit, bari cacbonat, bari clorua, bari nitrat, bari sunfat kết tủa, bari hydroxit và bari titanat. Sản xuất loại nguyên liệu thô này đòi hỏi đầu tư lớn và tiêu chuẩn công nghệ nghiêm ngặt. Các sản phẩm của nó thường mang lại biên lợi nhuận cao hơn.
Bari titanat
Đây là nguyên liệu thô quan trọng cho gốm điện tử. Đây là vật liệu điện môi mạnh và rất quan trọng đối với tụ điện gốm nhiều lớp. Tụ điện gốm hiện đang là xu hướng chủ đạo. Kích thước nhỏ, dung lượng lớn, tần số cao và chi phí thấp khiến chúng tốt hơn các tụ điện khác. Chúng cũng rất đáng tin cậy. Công nghệ mạch tích hợp đang phát triển, thúc đẩy sự phổ biến của chúng. Trong những năm gần đây, tốc độ tăng trưởng của chúng đã đạt 12,7%.
Bari cacbonat
Sản phẩm muối bari có quy mô sản xuất lớn nhất. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như: vật liệu từ tính, kính quang học, vỏ kính ống TV, gốm sứ, men, lớp phủ, cao su và thấm cacbon thép. Chúng cũng được sử dụng để tạo ra các loại muối bari khác. Tổng khối lượng xuất nhập khẩu bari cacbonat trên thế giới là 400.000 tấn. Các nước nhập khẩu chính là Nhật Bản, Hoa Kỳ, Canada, Hàn Quốc, Pháp và Thụy Điển. Trung Quốc là nước xuất khẩu chính. Nó có thể độc quyền thị trường toàn cầu, nhưng thiếu một chiến lược thống nhất.
Bari clorua
Đó là một chìa khóa hóa chất Nguyên liệu thô có nhiều công dụng. Nó có thể tạo ra các muối bari, chất tạo màu và lớp phủ khác. Nó cũng có thể tạo ra chất cắn màu, sản phẩm da, thuốc trừ sâu, thuốc men, mực in và chất làm mềm nước. Và nó có thể tạo ra các tác nhân để xử lý nhiệt kim loại. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tinh chế nước muối trong ngành công nghiệp clo-kiềm. Trung Quốc là nước xuất khẩu bari clorua chính. Trung Quốc cũng độc quyền trên thị trường bari cacbonat toàn cầu.
Bari sunfat
Có thể dùng làm thuốc cản quang kép cho chụp X-quang. Đây là thuốc cản quang đường tiêu hóa có mật độ cao. Có thể dùng riêng hoặc dùng với khí có mật độ thấp để tạo hiệu ứng cản quang kép. Thường dùng để cản quang đường tiêu hóa. Người dùng trong nước cho biết bari sulfat không đồng đều tốt hơn bari sulfat mịn, đồng nhất.
Bari nitrat
Nó chủ yếu được sử dụng trong pháo hoa, kính quang học và ống kính giám sát. Ở Trung Quốc, hầu hết doanh số bán trong nước đều dành cho các nhà sản xuất pháo hoa. Một lượng nhỏ được sử dụng trong ngành công nghiệp quân sự và kính.
Sản phẩm Bari Hydroxit
Nó chủ yếu được chia thành bari hydroxit octahydrat và bari hydroxit monohydrat. Bari hydroxit octahydrat được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó có trong mỡ gốc bari, thuốc, nhựa, tơ nhân tạo, thủy tinh và men. Nó cũng là một chất phụ gia đa chức năng trong dầu mỏ, dầu tinh chế và chất làm mềm nước cho sucrose. Ngoài ra, nó được sử dụng với số lượng lớn để tạo ra bari hydroxit monohydrat. Bari hydroxit monohydrat chủ yếu là một chất phụ gia cho dầu động cơ. Nó cũng là chất hóa dẻo và chất ổn định tổng hợp trong ngành công nghiệp nhựa. Bari hydroxit monohydrat có hàm lượng sắt thấp (dưới 10×10-6) có thể được sử dụng trong kính quang học và vật liệu nhạy sáng. Bari hydroxit octahydrat chủ yếu được bán trong nước. Bari hydroxit monohydrat đều được xuất khẩu. Trong những năm gần đây, bari hydroxit octahydrat và monohydrat là những muối bari phát triển nhanh nhất.
Các sản phẩm muối bari khác và hóa chất tinh khiết
Bari molybdate thường được dùng làm chất kết dính cho các sản phẩm men và để tinh chế naphta. Nó có độ bám dính tốt với kim loại. Bari metaborate là chất chống cháy phụ gia. Nó có thể tạo ra hiệu ứng hiệp đồng khi sử dụng với các chất chống cháy khác. Nó cũng được sử dụng trong sơn lót và sơn phủ trong lớp phủ công nghiệp. Nó có tác dụng kháng khuẩn. Bari phosphate chủ yếu được sử dụng như một chất phân tán làm sạch trong phụ gia dầu bôi trơn. Bari cromat được sử dụng như một vật liệu chống ăn mòn cho mạ điện composite. Các chất phụ gia chuỗi bari đã được sản xuất trong nước. Chúng bao gồm bari stearat, bari kẽm hữu cơ, bari laurat và alkylbenzen sulfonat. Các chất phụ gia này thường được tạo ra bằng cách phản ứng bari clorua (hoặc bari hydroxit) với một axit hữu cơ. Bari alkylbenzen sulfonat là một trong số đó. Đây là chất hoạt động bề mặt anion chất lượng cao và là chất ức chế gỉ tan trong dầu. Nó có hiệu suất tuyệt vời.
Ứng dụng công nghiệp Barit 2: làm chất tăng trọng bùn khoan
Khi khoan một số giếng dầu khí, bùn khoan và đất sét được sử dụng thường có trọng lượng riêng khoảng 2,5. Trọng lượng riêng của nước là 1. Do đó, trọng lượng riêng của bùn tương đối thấp. Đôi khi, trọng lượng bùn không thể cân bằng áp suất dầu khí. Điều này có thể gây ra tai nạn phun trào. Khi áp suất ngầm cao, hãy tăng trọng lượng riêng của bùn. Thêm bột barit vào bùn là một biện pháp hiệu quả để tăng trọng lượng riêng của bùn. Barit được sử dụng để khoan bùn thường phải có độ mịn hơn 325 lưới. Nếu barit không đủ mịn, có khả năng xảy ra kết tủa. Bùn khoan yêu cầu barit có trọng lượng riêng trên 4,2. Nó phải có ít nhất 95% BaSO4 và ít hơn 1% muối hòa tan. Thị trường cho mục đích sử dụng này rất lớn. Nhưng do yêu cầu kỹ thuật thấp, hầu hết các mỏ barit trong nước và các nhà sản xuất bari sunfat đều có thể sản xuất các sản phẩm như vậy. Vì vậy, cạnh tranh rất khốc liệt.
Ứng dụng công nghiệp Barite 3: Sắc tố Lithopone
Là một loại bột màu trắng chất lượng cao, lithopone được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sơn và sơn phủ. Đun nóng bari sunfat và sử dụng chất khử. Điều này tạo ra bari sunfua (BaS). Sau đó, phản ứng với kẽm sunfua (ZnSO4). Điều này tạo thành hỗn hợp gồm bari sunfat 70% và kẽm sunfua 30%, đó là bột màu lithopone. Barit để sản xuất lithopone phải rất tinh khiết. Hàm lượng bari sunfat của nó phải vượt quá 95%, không có tạp chất màu nào có thể nhìn thấy. Thị trường có yêu cầu cực kỳ nghiêm ngặt đối với lithopone. Ngoài hàm lượng và độ trắng, độ mịn cũng phải đạt ít nhất 1250 lưới. Mặc dù vậy, vẫn còn nhiều công ty có nhu cầu cao. Họ chủ yếu ở Đồng bằng sông Châu Giang và sông Dương Tử. Nhu cầu hàng tháng của các công ty này là nhỏ. Khoảng 100 đến 200 tấn, tùy thuộc vào quy mô của họ. Nhưng nếu công nghệ sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn, thị trường lithopone có thể là một khu vực quan trọng để phát triển các sản phẩm cao cấp.
Ứng dụng công nghiệp Barite 4: Barite cho ngành công nghiệp phụ gia
Trong sản xuất sơn, bột barit là chất độn. Nó cải thiện độ dày, độ cứng và độ bền của màng sơn. Bột màu trắng kẽm-bari tốt hơn bột màu trắng chì và magiê cho sơn trong nhà. Ngành công nghiệp sơn cần barit có hạt mịn và độ trắng cao. Ngoài ra, barit được sử dụng làm chất độn trong giấy, cao su và nhựa. Nó tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống lão hóa của cao su và nhựa. Đối với sản xuất cao su và giấy, chất độn barit phải có: hàm lượng BaSO4 trên 98%; hàm lượng CaO dưới 0,36%; và không có magiê oxit hoặc chì.
1. Sơn lót và lớp phủ mastic:
Bột Barite có khả năng lấp đầy cao. Vì vậy, nó phù hợp với nhiều loại lớp phủ khác nhau, như lớp sơn lót và lớp phủ mastic. Diện tích bề mặt riêng thấp, đồng đều kích thước hạt, và độ lưu động tốt gây ra rất ít hao mòn trong quá trình xử lý. Bari sulfat lý tưởng cho bề mặt sơn lót tự động. Nó duy trì độ đồng đều và độ mịn cao, ngay cả khi đổ đầy nhiều.
2. Lớp phủ ngoài:
Trong lớp phủ chống hóa chất, bột barit hoạt động tốt hơn hầu hết các chất độn khác. Tính trơ và không hòa tan trong nước, axit và dung môi, cùng với các hạt mịn, bóng của nó, bảo vệ lớp phủ trong thời gian dài. Bari sulfat được khuyến nghị cho lớp phủ để tăng cường độ cứng bề mặt và độ ổn định màu.
3. Sơn latex:
Do trọng lượng của nó, bột barit chủ yếu được sử dụng trong sơn latex. Nó đặc biệt được sử dụng trong sơn bóng cao và sơn có kết cấu lụa, được gọi là sơn latex “chống axit”. Khả năng phân tán dễ dàng, khả năng giữ lại độ quay quang học và tính lưu động của nó cải thiện hiệu suất hóa học. Bari sulfat thích hợp cho sơn bóng cao và sơn latex.
4. Mực in:
Bột Barit hoàn hảo cho mực chất lượng cao. Nó có độ mài mòn thấp, độ bóng cao và màu sắc ổn định. Nó cũng có độ kết dính và độ lưu động thấp. Bari sulfat đặc biệt được khuyến nghị cho mực có độ quay quang học cao.
5. Lớp phủ gỗ:
Bột Barit có độ kết dính thấp, độ phân tán ánh sáng thấp và các hạt mịn. Vì vậy, nó lý tưởng cho lớp phủ bột màu, vecni và sơn phun. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bari sunfat có khả năng chống hóa chất và chống chịu thời tiết tuyệt vời.
6. Sơn tĩnh điện:
Trong sơn bột, bột barit có thể cải thiện độ bóng, độ chảy, độ phủ và khả năng tương thích của sắc tố.
7. Chất kết dính:
Việc thêm bột barit sẽ cải thiện tính lưu biến, độ đầy và khả năng chống hóa chất của chất kết dính.
8. Nhựa nhiệt dẻo:
Độ dẫn nhiệt và độ lưu động của bột barit rút ngắn thời gian đúc phun. Ngoài ra, bari sunfat, với tư cách là tác nhân tạo hạt, làm tăng độ bền và độ ổn định nhiệt của nhựa.
9. Lớp phủ giấy:
Bột barit cải thiện độ bóng và độ chảy của lớp phủ giấy, như giấy mỹ thuật và giấy màu trắng trong suốt. Trong một số trường hợp, bari sunfat có thể thay thế titan dioxit mà không làm mất độ bóng.
Ứng dụng công nghiệp Barite 5: Khoáng hóa cho công nghiệp xi măng
Trong sản xuất xi măng, việc bổ sung khoáng hóa barit và fluorit có tác dụng. Nó thúc đẩy sự hình thành và hoạt hóa C3S. Điều này cải thiện chất lượng clinker, tăng cường độ xi măng ban đầu lên 20-25% và tăng cường độ sau đó lên 10%. Nhiệt độ đốt clinker giảm từ 1450℃ xuống 1300±50℃. Hiệu quả tốt nhất đạt được khi hàm lượng barit là 0,8-1,5%. Trong sản xuất xi măng trắng, việc sử dụng khoáng hóa barit và fluorit làm giảm nhiệt độ đốt từ 1500℃ xuống 1400℃. Nó cũng làm giảm CaO tự do và cải thiện cường độ và độ trắng. Thêm barit vào nguyên liệu xi măng than đá có thể cải thiện đáng kể cường độ của xi măng clinker thấp, đặc biệt là cường độ ban đầu của nó. Điều này cung cấp một cách để sử dụng than đá. Nó có thể sản xuất xi măng ít canxi, tiết kiệm năng lượng, cường độ sớm, cường độ cao.
Ứng dụng công nghiệp Barite 6: xi măng, vữa và bê tông chống bức xạ
Barit hấp thụ tia X. Vì vậy, nó được sử dụng để làm xi măng bari, vữa barit và bê tông barit. Những vật liệu này có thể thay thế các tấm chì kim loại. Chúng che chắn lò phản ứng hạt nhân và bảo vệ các tòa nhà khỏi tia X, như trong bệnh viện và phòng thí nghiệm. Xi măng bari chủ yếu được thiêu kết từ barit và đất sét. Nó chủ yếu là dibari silicat. Thạch cao được thêm vào để nghiền nó. Trọng lượng riêng của nó là 4,7 đến 5,2, cao hơn xi măng Portland thông thường. Xếp hạng cường độ của nó là 325 đến 425. Xi măng bari có trọng lượng riêng cao. Vì vậy, nó có thể được trộn với cốt liệu nặng, như barit, để tạo ra bê tông đồng nhất, đặc, chống tia X. Vữa barit là vữa có mật độ cao có thể chặn tia X hiệu quả. Nó thường sử dụng xi măng Portland có nhiệt thủy hóa thấp. Nó được chuẩn bị theo tỷ lệ 1: 0,25: 2,5: 1 xi măng: bột barit: cát barit: cát thô. Bê tông barit cũng có mật độ cao và khả năng che chắn tia X.
Các vật liệu xi măng thường được sử dụng bao gồm:
- Xi măng Portland có nhiệt thủy hóa thấp.
- Xi măng có hàm lượng alumina cao.
- Xi măng bari.
- Xi măng Stronti.
Trong số đó, xi măng Portland được sử dụng rộng rãi nhất.
Tỷ lệ trộn thông thường là xi măng: đá dăm barit: cát barit: nước = 1:4,54:3,4:0,5 hoặc 1:5,44:4,46:0,6 hoặc 1:5:3,8:0,2. Barit dùng cho vữa và bê tông chống bức xạ phải có ít nhất 80% BaSO4. Các tạp chất như thạch cao, pirit, sunfua và sunfat không được vượt quá 7%.
Ứng dụng công nghiệp Barite 7: Xây dựng đường bộ
Hỗn hợp cao su và nhựa đường với 10% barit có bãi đỗ xe được trải nhựa. Nó bền. Lốp xe thiết bị xây dựng đường bộ nặng được đổ một phần bằng barit. Điều này làm tăng trọng lượng và giúp làm chặt các khu vực đổ.
Ứng dụng công nghiệp barit tám: các ứng dụng khác
Barit được trộn với dầu và bôi lên vải nền để làm vải dầu. Bột barit được dùng để tinh chế dầu hỏa. Đây là chất cản quang đường tiêu hóa trong ngành dược phẩm. Nó cũng có thể được dùng để làm thuốc trừ sâu, da và pháo hoa. Ngoài ra, barit được dùng để chiết xuất bari kim loại. Nó được dùng làm chất kết dính và chất thu nhận trong TV và ống chân không. Bari kim loại được hợp kim với nhôm, magiê, chì và canxi. Nó được dùng để làm ổ trục. Tóm lại, barit là một khoáng chất phi kim loại quan trọng. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, xây dựng và máy móc.
Bột barit siêu mịn được sản xuất bằng máy nghiền phản lực
Bột barit siêu mịn được làm bằng máy nghiền phản lực công nghệ. Nó hiệu quả và có thể tạo ra các hạt rất mịn. Quá trình này bao gồm một số bước và đặc điểm chính:
Quá trình nghiền tia
Nghiền bằng tia sử dụng khí nén hoặc khí tốc độ cao để tăng tốc các hạt qua vòi phun. Điều này khiến các hạt va chạm và giảm kích thước. Phương pháp này tạo ra bột siêu mịn, với các hạt nhỏ tới 2,5 micron (D97) hoặc nhỏ hơn.
Thiết bị: Các máy nghiền phản lực hoạt động bằng cách đưa vật liệu barit vào buồng nơi nó được tăng tốc đến tốc độ siêu thanh. Các hạt va chạm trong môi trường được kiểm soát. Điều này làm giảm kích thước của chúng mà không cần phương tiện nghiền, giúp giảm thiểu ô nhiễm.
Hiệu quả: Nghiền bằng tia được biết đến với hiệu quả cao. Nó có thể tạo ra sự phân bố kích thước hạt hẹp. Nó có thể đạt được kích thước hạt trung bình 1-4 micron. Nó sẽ duy trì độ tinh khiết cao và ngăn ngừa sự kết tụ.
Năng suất sản xuất: Máy nghiền phản lực hiện đại có thể xử lý khối lượng sản xuất cao. Một số hệ thống có thể xử lý tới 500 kg/h vật liệu barit.
Cân nhắc về môi trường: Phương pháp nghiền tia được ưa chuộng vì tác động môi trường thấp. Phương pháp này tạo ra ít chất thải và không cần vệ sinh nhiều, không giống như các phương pháp nghiền truyền thống.
Ưu điểm của phương pháp nghiền tia cho bột Barit
Độ tinh khiết cao: Không cần vật liệu nghiền nên nguy cơ nhiễm bẩn từ các hạt mài mòn cũng ít hơn.
Kích thước hạt được kiểm soát: Người vận hành có thể tinh chỉnh quy trình để đạt được kích thước hạt cụ thể cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp khác nhau.
Khả năng mở rộng: Công nghệ phay tia có thể dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu sản xuất lớn hơn mà không làm giảm chất lượng.