Canxi cacbonat bột và bột talc đều là khoáng sản phi kim loại bột. Chúng có điểm giống và khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu thêm về chúng.
Giới thiệu về bột talc và canxi cacbonat
Talc là một loại khoáng chất magie silicat, thuộc nhóm khoáng chất ba mặt. Công thức cấu trúc của nó là (Mg6)[Si8]O20(OH)4. Talc thường được tìm thấy ở dạng cục, lưỡi, sợi hoặc xuyên tâm, có cảm giác trơn trượt. Nó có độ cứng thấp và điểm nóng chảy cao.
Talc có khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, độ trương nở và co ngót thấp, độ phân tán cao, khả năng che phủ tốt, khả năng hấp thụ dầu và kỵ nước tốt, độ trơn trượt cao, hệ số ma sát nhỏ, ổn định hóa chất tính chất và khả năng chống ăn mòn của axit và kiềm. Do tính chất hóa học ổn định, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như giấy, hóa chất, sơn, gốm sứ, cáp, cao su và các ngành khác.
Canxi cacbonat là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử CaCO₃. Tên gọi thông thường bao gồm đá vôi, đá cẩm thạch và canxit. Đây là một hợp chất vô cơ trung tính, về cơ bản không tan trong nước và tan trong axit clohydric. Điểm của nó. Các loại canxi cacbonat công nghiệp bao gồm canxi cacbonat nặng (canxi nặng), canxi cacbonat hoạt động (canxi hoạt động), canxi cacbonat nhẹ (canxi nhẹ) và canxi cacbonat nano (canxi nano).
Các sản phẩm canxi nặng chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy, cao su và nhựa như một chất độn thể tích để giảm chi phí sản xuất. Các sản phẩm canxi nhẹ được sử dụng rộng rãi, chủ yếu làm chất độn thể tích. Các sản phẩm canxi cacbonat nano thường được sử dụng làm chất độn chức năng, chẳng hạn như trong các ứng dụng sửa đổi hoặc gia cố và lượng chất độn thường thấp hơn. Các ứng dụng chính của sản phẩm canxi cacbonat nhẹ bao gồm nhựa, cao su, chất phủ, chất kết dính và mực.
Điểm tương đồng và khác biệt của chúng trong lĩnh vực ứng dụng
Như có thể thấy từ phần giới thiệu ở trên, cả bột talc và bột canxi cacbonat đều chủ yếu được sử dụng làm chất độn, đóng các vai trò chính sau:
1, Giảm độ co rút của vật liệu (nghĩa là giảm biến dạng hình học).
2, Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
3, giảm chi phí sản xuất vật liệu.
Sự khác biệt về đặc tính ứng dụng giữa bột talc và bột canxi cacbonat:
Bột talc có xu hướng dễ bong tróc. Hình dạng này mang lại độ cứng, độ ổn định và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Nó cũng có tác dụng tăng cường. Canxi cacbonat thường ở dạng hạt. Vì vậy, độ cứng và các tính năng khác của nó không tốt bằng bột talc. Nhưng nó rẻ hơn và có độ trắng cao. Nó cũng có tác động nhỏ đến độ dẻo dai của nhựa.
Talc có tác dụng tạo mầm trên polypropylene, trong khi canxi cacbonat không hiệu quả về mặt này. Canxi cacbonat nói chung có thể được chia thành canxi cacbonat nhẹ và canxi cacbonat nặng, trong khi bột talc không có sự phân biệt này, bột talc được nghiền từ khoáng chất tự nhiên.